🌟

Danh từ  

1. 몸의 어느 한 부분이 갑자기 오그라들거나 굳어져서 잠시 그 기능을 하지 못하는 현상.

1. HIỆN TƯỢNG CHUỘT RÚT: Hiện tượng một bộ phận nào đó của cơ thể đột nhiên bị co rút hoặc trở nên cứng lại nên tạm thời không thể thực hiện chức năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리의 .
    Rat of the leg.
  • 가 나다.
    Get a cramp.
  • 가 오르다.
    Rats rise.
  • 가 일다.
    Rats grow.
  • 가 풀리다.
    The rat is loose.
  • 오랫동안 무릎을 꿇고 앉아 있었더니 다리에 가 온다.
    After sitting on my knees for a long time, i have a cramp in my leg.
  • 수영을 하다가 갑자기 가 올라서 자칫 물에 빠질 뻔했다.
    I almost fell into the water when a mouse suddenly came up while i was swimming.
  • 아아, 나 발가락에 가 나서 못 움직이겠어.
    Ah, i have a cramp in my toe and can't move.
    저런. 그럼 가 난 부분을 좀 주물러 봐.
    Oh no. then massage the cramp.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)