🌟 진보적 (進步的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진보적 (
진ː보적
)
📚 Từ phái sinh: • 진보(進步): 정도나 수준이 나아지거나 높아짐., 사회의 변화나 발전을 추구함.
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 진보적 (進步的) @ Ví dụ cụ thể
- 진보적 색조. [색조 (色調)]
- 이 문장은 진보적 색조가 너무 두드러지게 보이는 것 같아. [색조 (色調)]
- 진보적 정당인. [정당인 (政黨人)]
- 조선 후기 진보적 지식인들은 급진 개화파와 온건 개화파로 갈라졌다. [급진 (急進)]
- 진보적 계몽주의자. [계몽주의자 (啓蒙主義者)]
- 일반인에 비해 진보적인 생각을 가진 계몽주의자들은 자신의 지식을 다른 사람들에게 알리려고 노력해 왔다. [계몽주의자 (啓蒙主義者)]
- 아직도 우리 사회에서 진보적 성향과 보수적 성향을 가진 좌우 대립이 남아 있다. [좌우 (左右)]
- 보수 정치인들은 젊은 정치인들의 진보적 견해를 이단시하여 받아들이지 않았다. [이단시하다 (異端視하다)]
- 진보적인 논조. [논조 (論調)]
- 나는 보수적 논조와 진보적 논조의 신문을 모두 읽어 시사 문제를 객관적으로 보려고 한다. [논조 (論調)]
🌷 ㅈㅂㅈ: Initial sound 진보적
-
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG TRỊ, TÍNH CAI TRỊ: Sự cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
주방장
)
: 음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 BẾP TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN BỘ: Sự đi qua toàn bộ lĩnh vực hay việc nào đó. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.
• Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78)