Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐뿔 (쥐뿔)
쥐뿔
Start 쥐 쥐 End
Start
End
Start 뿔 뿔 End
• Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78)