🌟 쥐뿔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐뿔 (
쥐뿔
)
🌷 ㅈㅃ: Initial sound 쥐뿔
• Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36)