🌟 쥐뿔

Danh từ  

1. (비유적으로) 그다지 좋지 않거나 크기가 작은 것.

1. SỰ BÉ BẰNG CÁI ĐẦU TĂM: (cách nói ẩn dụ) Cái không tốt lắm hoặc nhỏ bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐뿔만도 못한 지식.
    Little knowledge.
  • Google translate 쥐뿔도 무서운 게 없다.
    There's nothing scary.
  • Google translate 쥐뿔도 배운 것도 없다.
    Not a rat's learned anything.
  • Google translate 쥐뿔도 안 보이다.
    I can't see a rat.
  • Google translate 쥐뿔도 잘난 것이 없다.
    There's nothing fancy about it.
  • Google translate 쥐뿔도 아닌 것들이 뻐기는 꼴을 보고 있으니 속이 불편하다.
    I'm feeling a bit nauseous to see things go wild.
  • Google translate 뻔뻔한 가해자는 피해자에게 쥐뿔만큼의 미안함도 느끼지 않는 듯이 보였다.
    The brazen assailant did not seem to feel the slightest bit sorry for the victim.
  • Google translate 공개 토론회는 잘 다녀왔어? 내용이 어렵지는 않았어?
    How was your public debate? wasn't the story difficult?
    Google translate 쥐뿔만 한 지식으로 따라가려니 얼마나 힘들던지.
    How hard it was to follow along with a little knowledge.

쥐뿔: tiny bit,ちっぽけ,chose sans valeur, babiole,pequeñez, lo insignificante, mediocridad,شيء تافه,өчүүхэн жижиг,sự bé bằng cái đầu tăm,การที่ไม่ค่อยดี, การที่ไม่มีดี, การที่ไม่มาก, การที่ไม่ใหญ่โต,,ничтожная вещь; пустяк,微乎其微,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐뿔 (쥐뿔)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)