🌟 지도급 (指導級)

Danh từ  

1. 일이나 사람들을 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끌 만한 수준이나 지위.

1. CẤP LÃNH ĐẠO: Địa vị hay mức độ đáng để chỉ dạy, dẫn dắt con người hoặc sự việc theo định hướng hay mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 지도급.
    State leadership.
  • 사회 지도급.
    Social leadership.
  • 지도급 위치.
    A leadership position.
  • 지도급 인물.
    A leading figure.
  • 지도급 인사.
    Leading personnel.
  • 지도급에 있다.
    At the leadership level.
  • 우리 시에서 열리는 큰 행사에 지역의 지도급 인물들이 모두 참석하였다.
    All the leading figures of the region were present at a large event in our city.
  • 지수의 아버지는 이름만 들어도 다 아는 사회 지도급 인사였다.
    Ji-su's father was a social leader who knew by name.
  • 이번 국제회의에 각국의 지도급 인사들이 모인대요.
    This international conference is bringing together leaders from all over the world.
    세계 여러 나라에서 주목하는 중요한 회의가 되겠군요.
    It's going to be an important conference that's drawing attention from many countries around the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지도급 (지도끕) 지도급이 (지도끄비) 지도급도 (지도끕또) 지도급만 (지도끔만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)