🌟 주유 (注油)

Danh từ  

1. 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣음.

1. VIỆC ĐỔ XĂNG, VIỆC ĐỔ DẦU: Việc cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주유 금액.
    The amount of gas.
  • 주유 설비.
    Filling facility.
  • 주유 장치.
    A refueling device.
  • 주유가 가능하다.
    Oil is available.
  • 주유가 되다.
    Become a refueling.
  • 주유가 끝나다.
    The refueling is over.
  • 주유를 시작하다.
    Begin to refuel.
  • 주유를 하다.
    Refuel.
  • 기름값이 인상되자 주유 판매업자들의 한숨이 깊어졌다.
    The rise in gas prices deepened the sighs of the gas dealers.
  • 직원은 주유 중에는 자동차 엔진을 꺼 달라고 부탁했다.
    The staff asked me to turn off the car engine while refueling.
  • 나는 회사가 멀어서 차에 기름이 많이 들어 한 달에 서너 번씩은 주유를 해야 했다.
    I had to refuel three or four times a month because my company was far away and my car was full of gas.
  • 삼 만 원어치만 주유를 해 주세요.
    Please refuel for 30,000 won.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주유 (주ː유)
📚 Từ phái sinh: 주유하다(注油하다): 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣다. 주유되다: 자동차 따위에 기름이 넣어지다., 기계나 기구의 마찰 부분에 기름이 발라지다.

🗣️ 주유 (注油) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)