🌟 중노동 (重勞動)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중노동 (
중ː노동
)
🌷 ㅈㄴㄷ: Initial sound 중노동
-
ㅈㄴㄷ (
지나다
)
: 시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó. -
ㅈㄴㄷ (
지내다
)
: 어떠한 정도나 상태로 생활하거나 살아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢI QUA: Sống hay sinh hoạt theo một trạng thái hay mức độ nào đó. -
ㅈㄴㄷ (
지난달
)
: 이번 달의 바로 전의 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này. -
ㅈㄴㄷ (
지니다
)
: 어떤 물건을 몸에 간직하여 가지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ GÌN, BẢO QUẢN: Cất giữ và mang theo bên mình một vật nào đó. -
ㅈㄴㄷ (
잘나다
)
: 외모가 예쁘거나 잘생기다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn. -
ㅈㄴㄷ (
전년도
)
: 지나간 연도.
Danh từ
🌏 NĂM TRƯỚC: Năm vừa qua. -
ㅈㄴㄷ (
중노동
)
: 육체적으로 힘이 많이 드는 일.
Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG NĂNG NHỌC: Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.
• Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88)