🌟 중노동 (重勞動)

Danh từ  

1. 육체적으로 힘이 많이 드는 일.

1. LAO ĐỘNG NĂNG NHỌC: Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중노동을 강요하다.
    Force heavy labor.
  • 중노동을 되풀이하다.
    Repeat heavy labor.
  • 중노동을 하다.
    Do heavy labor.
  • 중노동에 시달리다.
    Suffer from hard labor.
  • 중노동으로 고생하다.
    Suffer from hard labor.
  • 중노동으로 고통을 받다.
    Suffer from hard labor.
  • 농사일을 하는 것은 하나부터 열까지 많은 힘과 정성이 요구되는 중노동이다.
    Doing farm work is heavy labor that requires a lot of strength and effort from one to ten.
  • 그는 공사장에서 수십 킬로그램의 벽돌을 운반하는 중노동을 하며 생계를 유지하고 있다.
    He earns his living by working hard to carry dozens of kilograms of bricks at the construction site.
  • 회사 일은 어때?
    How's your company?
    아주 중노동이야. 매일 야근 때문에 힘들어 죽겠어.
    Very hard labor. i'm so tired of working overtime every day.

2. 특정 집단에서 지게 하는 형벌의 하나.

2. LAO DỊCH: Một trong những hình phạt bắt phải mang vác của cộng đồng người nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중노동 삼 년.
    Three years of hard labor.
  • 중노동 형.
    Heavy labor.
  • 중노동을 받다.
    Receive heavy labor.
  • 중노동을 선고받다.
    Sentenced to hard labor.
  • 중노동에 처하다.
    Deal with hard labor.
  • 중노동으로 자활하다.
    Self-sustaining by hard labor.
  • 그는 불법 사기 혐의로 중노동 오 년에 처하게 되었다.
    He was sentenced to five years of hard labor on charges of illegal fraud.
  • 지역 범법자들은 일정 기간 동안 건축 공사장에서 일하는 중노동을 선고 받았다.
    Local offenders were sentenced to hard labor working at construction sites for a certain period of time.
  • 세금을 탈취해서 붙잡힌 공무원들 말이야. 어떻게 처리 됐어?
    Civil servants caught stealing taxes. how did it go?
    삼 년 중노동 형을 받았어.
    He was sentenced to three years of hard labor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중노동 (중ː노동)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Luật (42) Lịch sử (92) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88)