🌟 철하다 (綴 하다)

Động từ  

1. 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.

1. ĐÓNG THÀNH TẬP: Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철하여 보관하다.
    To file and store.
  • 시험지를 철하다.
    To file the test papers.
  • 신문을 철하다.
    File a newspaper.
  • 영수증을 철하다.
    File receipts.
  • 차곡차곡 철하다.
    File one by one.
  • 부서의 주요 문건들은 철해서 창고에 보관하여 두고 있다.
    The department's main documents are filed and kept in storage.
  • 어머니는 영수증을 철해서 모아 두시고 달마다 지출을 계산하신다.
    My mother keeps the receipts in file and calculates the expenditure every month.
  • 이건 지금의 아내와 주고 받은 편지를 모두 철해 놓은 것이에요.
    This is a complete file of letters exchanged with my current wife.
    추억이 담긴 소중한 물건이군요.
    Precious stuff with memories.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철하다 (철하다)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273)