🌟 접사 (接辭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접사 (
접싸
)
🗣️ 접사 (接辭) @ Ví dụ cụ thể
- 사동 접사. [사동 (使動)]
- 동사 '먹이다', '눕히다', '입히다'는 각각 '먹다', '눕다', '입다'에 사동의 뜻을 더하는 접사가 결합한 것이다. [사동 (使動)]
- 한국어에서 서수는 대개 수를 나타내는 말에 접사 '-째'를 붙여서 표현한다. [서수 (序數)]
- 사역 접사. [사역 (使役)]
- '먹다'에 접사 '이'를 붙이면 사역이 된다. [사역 (使役)]
- 접사를 붙이는 것 말고 사역을 만드는 방법이 있나요? [사역 (使役)]
- 한국어 서수사는 한자어 계통의 경우 접사 '제-'를 붙여 만든다. [서수사 (序數詞)]
- 한국어에서는 단수 명사에 접사 ‘들’이 붙으면 복수가 된다. [단수 (單數)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 접사
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)