🌟 첫날밤
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첫날밤 (
천날빰
)
🌷 ㅊㄴㅂ: Initial sound 첫날밤
-
ㅊㄴㅂ (
첫날밤
)
: 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.
Danh từ
🌏 ĐÊM ĐỘNG PHÒNG, ĐÊM TÂN HÔN: Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu đã kết hôn, ngủ chung. -
ㅊㄴㅂ (
초년병
)
: 군대에 입대한 지 얼마 되지 않은 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH MỚI: Binh sĩ mới nhập ngũ chưa được bao lâu. -
ㅊㄴㅂ (
출납부
)
: 돈이나 물건을 내주거나 받아들인 것을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP KHO: Sổ ghi việc xuất ra hoặc nhận vào đồ vật hoặc tiền.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365)