🌟 첫날밤

Danh từ  

1. 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.

1. ĐÊM ĐỘNG PHÒNG, ĐÊM TÂN HÔN: Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu đã kết hôn, ngủ chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신혼 첫날밤.
    The first night of the honeymoon.
  • 첫날밤을 기다리다.
    Waiting for the first night.
  • 첫날밤을 맞다.
    First night.
  • 첫날밤을 보내다.
    Spend the first night.
  • 첫날밤을 치르다.
    Have the first night.
  • 신랑은 신혼여행을 가서 맞게 될 첫날밤을 손꼽아 기다렸다.
    The groom went on his honeymoon and looked forward to his first night.
  • 신부는 신혼 첫날밤을 치르고 나서야 비로소 결혼한 것이 실감났다.
    Only after the first night of the honeymoon did the bride realize she was married.
  • 새댁, 첫날밤은 잘 치렀어?
    How was your first night, new bride?
    부끄럽게 뭘 그런 걸 물어보세요?
    Shame on you. why would you ask me that?
Từ đồng nghĩa 초야(初夜): 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫날밤 (천날빰)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365)