🌟 첫날밤
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첫날밤 (
천날빰
)
🌷 ㅊㄴㅂ: Initial sound 첫날밤
-
ㅊㄴㅂ (
첫날밤
)
: 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.
Danh từ
🌏 ĐÊM ĐỘNG PHÒNG, ĐÊM TÂN HÔN: Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu đã kết hôn, ngủ chung. -
ㅊㄴㅂ (
초년병
)
: 군대에 입대한 지 얼마 되지 않은 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH MỚI: Binh sĩ mới nhập ngũ chưa được bao lâu. -
ㅊㄴㅂ (
출납부
)
: 돈이나 물건을 내주거나 받아들인 것을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP KHO: Sổ ghi việc xuất ra hoặc nhận vào đồ vật hoặc tiền.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)