🌟 첫날밤

Danh từ  

1. 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.

1. ĐÊM ĐỘNG PHÒNG, ĐÊM TÂN HÔN: Đêm đầu tiên mà chú rể và cô dâu đã kết hôn, ngủ chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신혼 첫날밤.
    The first night of the honeymoon.
  • Google translate 첫날밤을 기다리다.
    Waiting for the first night.
  • Google translate 첫날밤을 맞다.
    First night.
  • Google translate 첫날밤을 보내다.
    Spend the first night.
  • Google translate 첫날밤을 치르다.
    Have the first night.
  • Google translate 신랑은 신혼여행을 가서 맞게 될 첫날밤을 손꼽아 기다렸다.
    The groom went on his honeymoon and looked forward to his first night.
  • Google translate 신부는 신혼 첫날밤을 치르고 나서야 비로소 결혼한 것이 실감났다.
    Only after the first night of the honeymoon did the bride realize she was married.
  • Google translate 새댁, 첫날밤은 잘 치렀어?
    How was your first night, new bride?
    Google translate 부끄럽게 뭘 그런 걸 물어보세요?
    Shame on you. why would you ask me that?
Từ đồng nghĩa 초야(初夜): 신랑과 신부가 결혼하여 처음으로 함께 자는 밤.

첫날밤: the first night,しょや【初夜】,,noche de bodas, noche nupcial,ليلة الزفاف، الليلة الأولى (بعد الزواج),анхны шөнө,đêm động phòng, đêm tân hôn,คืนเข้าหอ, คืนแรกหลังจากที่แต่งงาน,malam pertama,первая брачная ночь,初夜,新婚之夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫날밤 (천날빰)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124)