🌟 짓궂다

  Tính từ  

1. 장난스럽게 남을 괴롭히고 귀찮게 굴어 미운 느낌이 있다.

1. TINH QUÁI, TINH NGHỊCH: Trêu chọc làm người khác bực bội và gây phiền phức đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짓궂은 감정.
    Mischievous feelings.
  • 짓궂은 농담.
    Bad joke.
  • 짓궂은 생각.
    Bad idea.
  • 짓궂은 아이.
    Bad boy.
  • 짓궂은 웃음.
    A mischievous laugh.
  • 짓궂은 장난.
    Mischievous pranks.
  • 짓궂은 질문.
    A practical question.
  • 짓궂은 표정.
    A mischievous look.
  • 짓궂게 굴다.
    Be mischievous.
  • 짓궂게 놀리다.
    Make a practical joke.
  • 짓궂게 말하다.
    Speak mischievously.
  • 짓궂게 웃다.
    Smile mischievously.
  • 아이들이 짓궂다.
    Children are mischievous.
  • 장난이 짖궂다.
    Mischievous.
  • 그 친구는 어릴 때 그렇게 짓궂은 장난으로 나를 괴롭히더니 이제는 점잖아졌다.
    The friend bothered me with such mischievous pranks as a child, and now he's brusque.
  • 아이들은 연신 짓궂은 표정으로 또 장난칠 일이 없을까 하며 동네를 돌아다녔다.
    The children went around the town with mischievous faces, wondering if there was anything else to play with.
  • 얘야, 너 왜 그렇게 여자 짝꿍을 놀리고 그러니? 짓궂은 장난은 다들 싫어한단다.
    Sweetheart, why are you making fun of your girlfriend like that? everyone hates mischievous jokes.
    걔 놀리는 게 재미있단 말이에요. 얼굴이 빨개지는 게 귀여워요!
    It's fun teasing him. it's cute how your face turns red!
Từ đồng nghĩa 얄궂다: 묘하고 장난스럽게 남을 괴롭혀서 밉다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짓궂다 (짇ː꾿따) 짓궂은 (짇ː꾸즌) 짓궂어 (짇ː꾸저) 짓궂으니 (짇ː꾸즈니) 짓궂습니다 (짇ː꾿씀니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mua sắm (99)