🌟 짜개다

Động từ  

1. 나무 같은 단단한 물체를 연장으로 베거나 찍어서 갈라지게 하다.

1. BỔ, CHẺ: Làm cho tách rời ra những vật thể cứng như cây bằng cách cắt hay chặt bằng công cụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜갠 나뭇조각.
    Piece of wood.
  • 메주를 짜개다.
    Squeeze the meju.
  • 수박을 짜개다.
    Squeeze the watermelon.
  • 장작을 짜개다.
    Squeeze firewood.
  • 도끼로 짜개다.
    Squeeze with an axe.
  • 칼로 짜개다.
    Crack with a knife.
  • 겨울이 되자 종들은 도끼를 들고 장작을 짜개느라 고생을 했다.
    In winter, the bells struggled to pick up axes and squeeze firewood.
  • 할머니는 더위에 지친 우리에게 칼로 짜갠 시원한 수박을 하나씩 들려 주셨다.
    Grandmother gave us one knife-knitted cool watermelon after another, tired of the heat.
  • 어머! 도대체 누가 이 탁자를 짜갰죠?
    Oh, my god! who the hell squeezed this table?
    죄송합니다. 버리려고 내놓으신 것인 줄 알고 장작으로 쓰려고 제가 그랬습니다.
    I'm sorry. i thought you put it up for disposal, so i did it for firewood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜개다 (짜개다) 짜개어 () 짜개니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365)