🌟 천주교 (天主敎)

☆☆   Danh từ  

1. 로마 가톨릭의 정통성과 그 가르침을 따르는 그리스도교의 한 교파.

1. THIÊN CHÚA GIÁO: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc mà theo tính truyền thống và giáo lý của Công giáo La Mã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천주교 교구.
    Catholic dioceses.
  • 천주교 교회.
    Catholic church.
  • 천주교 성당.
    Catholic church.
  • 천주교 신자.
    Catholics.
  • 천주교를 믿다.
    Believe in catholicism.
  • 그는 천주교에서 신부님에게 세례명을 받았다.
    He was baptized by the priest in catholicism.
  • 천주교를 믿는 지수는 일요일마다 성당에 간다.
    The catholic jisoo goes to the cathedral every sunday.
  • 와! 크리스마스트리다!
    Wow! it's a christmas tree!
    천주교 성당 앞에도 있던데 교회 앞에도 꾸며 놨구나.
    It's in front of the catholic church, but it's decorated in front of the church.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천주교 (천주교)
📚 thể loại: Loại hình tôn giáo   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 천주교 (天主敎) @ Giải nghĩa

🗣️ 천주교 (天主敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)