🌟 잔악성 (殘惡性)

Danh từ  

1. 인정이 없고 아주 모질며 악독한 성질.

1. TÍNH TÀN ÁC, TÍNH TÀN BẠO: Tính chất độc ác, tàn nhẫn và không có tình người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔악성을 겪다.
    Suffer from cruelty.
  • 잔악성을 드러내다.
    Reveals cruelty.
  • 잔악성을 보다.
    See the devil's nature.
  • 사람들은 연쇄 살인범의 잔악성에 경악하며 분노했다.
    People were astonished and furious at the cruelty of serial killers.
  • 그 청년은 책을 통해 독재 정권의 잔악성을 고발하고자 했다.
    The young man tried to accuse the brutality of the dictatorship through a book.
  • 그는 자신의 부모를 폭행하고 흉기로 찌르는 등 극도의 잔악성을 보였다.
    He showed extreme cruelty by assaulting his parents and stabbing them with a weapon.
  • 그 상사가 이유도 없이 수차례나 부하를 때렸대.
    The boss hit his men several times for no reason.
    군대의 잔악성을 보여주는 소식이네.
    It's news that shows the cruelty of the army.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔악성 (자낙썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tìm đường (20)