🌟 찬탄하다 (讚歎/贊嘆 하다)

Động từ  

1. 칭찬하며 감탄하다.

1. TÁN THƯỞNG VÀ THÁN PHỤC: Khen ngợi và thán phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬탄하는 눈빛.
    A look of admiration.
  • 아름다움을 찬탄하다.
    Praise beauty.
  • 훌륭함을 찬탄하다.
    Praise for excellence.
  • 솜씨에 찬탄하다.
    Praise for his skill.
  • 실력에 찬탄하다.
    Praise for one's ability.
  • 나는 한글 창제 원리를 공부하고 나서 한글의 과학성에 대해 찬탄했다.
    After studying the principles of creating hangeul, i praised the scientific nature of hangul.
  • 사람들은 무대 위에서 열정적으로 피아노를 치는 그녀를 찬탄하는 눈빛으로 바라보았다.
    People looked in admiration at her passionately playing the piano on stage.
  • 영화 어땠어? 내용은 좀 식상하던데.
    How was the movie? the story's a little cliche.
    그래도 아름다운 영상미는 찬탄할 만하더라.
    But the beautiful visual beauty was admirable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬탄하다 (찬ː탄하다)
📚 Từ phái sinh: 찬탄(讚歎/贊嘆): 칭찬하며 감탄함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226)