🌟 찬탄하다 (讚歎/贊嘆 하다)

Động từ  

1. 칭찬하며 감탄하다.

1. TÁN THƯỞNG VÀ THÁN PHỤC: Khen ngợi và thán phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬탄하는 눈빛.
    A look of admiration.
  • Google translate 아름다움을 찬탄하다.
    Praise beauty.
  • Google translate 훌륭함을 찬탄하다.
    Praise for excellence.
  • Google translate 솜씨에 찬탄하다.
    Praise for his skill.
  • Google translate 실력에 찬탄하다.
    Praise for one's ability.
  • Google translate 나는 한글 창제 원리를 공부하고 나서 한글의 과학성에 대해 찬탄했다.
    After studying the principles of creating hangeul, i praised the scientific nature of hangul.
  • Google translate 사람들은 무대 위에서 열정적으로 피아노를 치는 그녀를 찬탄하는 눈빛으로 바라보았다.
    People looked in admiration at her passionately playing the piano on stage.
  • Google translate 영화 어땠어? 내용은 좀 식상하던데.
    How was the movie? the story's a little cliche.
    Google translate 그래도 아름다운 영상미는 찬탄할 만하더라.
    But the beautiful visual beauty was admirable.

찬탄하다: admire; praise,さんたんする【賛嘆する】,admirer, s'émerveiller,elogiar y admirarse,يمدح,магтан бишрэх,tán thưởng và thán phục,ชมเชย, ชื่นชม,memuji, mengagumi,восхищаться; быть в восторге,赞叹,称叹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬탄하다 (찬ː탄하다)
📚 Từ phái sinh: 찬탄(讚歎/贊嘆): 칭찬하며 감탄함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)