🌟 채취되다 (採取 되다)

Động từ  

1. 자연에서 나는 것이 베어지거나 캐어지거나 하여 얻어지다.

1. ĐƯỢC KHAI THÁC, ĐƯỢC HÁI LƯỢM, ĐƯỢC ĐÁNH BẮT: Cái sinh ra trong tự nhiên được chặt hái hay đào khoét mà lấy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골재가 채취되다.
    Aggregate collected.
  • 금이 채취되다.
    Gold is collected.
  • 모래가 채취되다.
    Sand is collected.
  • 미역이 채취하다.
    Seaweed is taken.
  • 수석이 채취되다.
    Lead is taken.
  • 원석이 채취되다.
    A gemstone is taken.
  • 어패류가 채취되다.
    Fish and shellfish are collected.
  • 전복이 채취되다.
    Abalone is taken.
  • 조개가 채취되다.
    Clams are collected.
  • 약초가 채취되다.
    Medicines are collected.
  • 해산물이 채취되다.
    Seafood is collected.
  • 해초류가 채취되다.
    Seaweeds are collected.
  • 무단으로 채취되다.
    Unauthorized extraction.
  • 허가 없이 채취되다.
    Collected without permission.
  • 장사꾼이 산에서 무단으로 채취된 식물을 팔다가 경찰에게 붙잡혔다.
    The merchant was caught by police selling unauthorized plants from the mountains.
  • 민준이의 고향은 싱싱한 조개가 많이 채취되는 바다로 유명한 곳이다.
    Minjun's hometown is famous for the sea where fresh clams are collected.

2. 연구나 조사에 필요한 것이 찾아져 손에 들어오다.

2. ĐƯỢC THU THẬP: Cái cần cho việc nghiên cứu hay điều tra được tìm và đưa vào tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골수가 채취되다.
    Bone marrow is collected.
  • 꽃가루가 채취되다.
    Pollen is collected.
  • 민요가 채취되다.
    Folk songs are taken.
  • 정액이 채취되다.
    Sperm is collected.
  • 지문이 채취되다.
    Fingerprints are taken.
  • 혈액이 채취되다.
    Blood is collected.
  • 화석이 채취되다.
    Fossils are taken.
  • 박물관에서 그동안 채취된 화석을 모아 전시하였다.
    The museum has collected and displayed fossils collected.
  • 검사는 법정에서 범행 현장에서 채취된 피고인의 지문을 증거로 제시하였다.
    The prosecutor presented the defendant's fingerprints taken from the crime scene in court as evidence.
  • 현장에서 발견된 것은 없었습니까?
    Was anything found at the scene?
    사고 발생 시 운전자의 혈액이 채취되었습니다.
    Driver's blood was collected in the event of an accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채취되다 (채ː취되다) 채취되다 (채ː취뒈다)
📚 Từ phái sinh: 채취(採取): 자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻음., 연구나 조사에 필요한 것을…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28)