🌟 서평 (書評)

  Danh từ  

1. 책의 내용에 대해 좋고 나쁨, 잘하고 못함 등을 평가하는 글.

1. BÀI BÌNH LUẬN SÁCH: Bài viết đánh giá về nội dung của sách tốt hay xấu, hay hay dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서평이 달리다.
    A book review runs.
  • 서평이 실리다.
    Have a book review.
  • 서평을 부탁하다.
    Ask for a review.
  • 서평을 쓰다.
    Write a review.
  • 서평을 읽다.
    Read a book review.
  • 서평을 청하다.
    Ask for a book review.
  • 독자들은 책에 대한 간단한 서평을 게시판에 올렸다.
    Readers posted a brief review of the book on the bulletin board.
  • 나는 책의 앞부분에 실린 서평을 읽으며 본문의 내용을 짐작해 보았다.
    I guessed the contents of the text while reading the book review at the beginning of the book.
  • 요즘 이 책이 화제던데 정말 읽을 만합니까?
    This book is a hot topic these days. is it really worth reading?
    저도 안 읽어 봐서 잘은 모르겠지만 서평은 괜찮더군요.
    I haven't read it myself, so i don't know, but the book review was fine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서평 (서평)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Nghệ thuật  

🗣️ 서평 (書評) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28)