🌟 서평 (書評)

  Danh từ  

1. 책의 내용에 대해 좋고 나쁨, 잘하고 못함 등을 평가하는 글.

1. BÀI BÌNH LUẬN SÁCH: Bài viết đánh giá về nội dung của sách tốt hay xấu, hay hay dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서평이 달리다.
    A book review runs.
  • Google translate 서평이 실리다.
    Have a book review.
  • Google translate 서평을 부탁하다.
    Ask for a review.
  • Google translate 서평을 쓰다.
    Write a review.
  • Google translate 서평을 읽다.
    Read a book review.
  • Google translate 서평을 청하다.
    Ask for a book review.
  • Google translate 독자들은 책에 대한 간단한 서평을 게시판에 올렸다.
    Readers posted a brief review of the book on the bulletin board.
  • Google translate 나는 책의 앞부분에 실린 서평을 읽으며 본문의 내용을 짐작해 보았다.
    I guessed the contents of the text while reading the book review at the beginning of the book.
  • Google translate 요즘 이 책이 화제던데 정말 읽을 만합니까?
    This book is a hot topic these days. is it really worth reading?
    Google translate 저도 안 읽어 봐서 잘은 모르겠지만 서평은 괜찮더군요.
    I haven't read it myself, so i don't know, but the book review was fine.

서평: book review,しょひょう【書評】,compte rendu d’un livre, critique d’un livre,reseña crítica,مراجعة الكتاب,шүүмж,bài bình luận sách,บทวิจารณ์, บทวิพากษ์วิจารณ์,resensi buku, ulasan buku,рецензия; критика; отзыв,书评,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서평 (서평)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Nghệ thuật  

🗣️ 서평 (書評) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)