🌟 집대성 (集大成)

Danh từ  

1. 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성함.

1. TÍNH TẬP HỢP, TÍNH TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều thứ vào một chỗ để tạo thành và hoàn thành hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사료의 집대성.
    Collection of feed.
  • 학설의 집대성.
    The aggregation of theories.
  • 집대성의 성과.
    Performance of collectivity.
  • 집대성을 이루다.
    Form a cluster.
  • 집대성에 힘쓰다.
    Strive for collectivity.
  • 유 작가의 새로운 소설은 사실주의 문학의 집대성이라는 평가를 받았다.
    Yu's new novel was rated as a cluster of realism literature.
  • 최 교수는 근대 문학의 집대성을 위해 십여 년 동안 연구에 몰두했다.
    Professor choi has been engaged in research for more than a decade for the aggregation of modern literature.
  • 이번 전시회는 최근에 가장 주목 받는 작품만을 모아 놓았습니다.
    This exhibition has recently collected only the most notable works.
    정말 현대 미술의 집대성이라고 할 수 있겠군요.
    It's really a collection of modern art.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집대성 (집때성)
📚 Từ phái sinh: 집대성되다(集大成되다): 여러 가지가 한데 모여 하나의 체계가 이루어져 완성되다. 집대성하다(集大成하다): 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92)