🌟 집대성 (集大成)

Danh từ  

1. 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성함.

1. TÍNH TẬP HỢP, TÍNH TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều thứ vào một chỗ để tạo thành và hoàn thành hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사료의 집대성.
    Collection of feed.
  • Google translate 학설의 집대성.
    The aggregation of theories.
  • Google translate 집대성의 성과.
    Performance of collectivity.
  • Google translate 집대성을 이루다.
    Form a cluster.
  • Google translate 집대성에 힘쓰다.
    Strive for collectivity.
  • Google translate 유 작가의 새로운 소설은 사실주의 문학의 집대성이라는 평가를 받았다.
    Yu's new novel was rated as a cluster of realism literature.
  • Google translate 최 교수는 근대 문학의 집대성을 위해 십여 년 동안 연구에 몰두했다.
    Professor choi has been engaged in research for more than a decade for the aggregation of modern literature.
  • Google translate 이번 전시회는 최근에 가장 주목 받는 작품만을 모아 놓았습니다.
    This exhibition has recently collected only the most notable works.
    Google translate 정말 현대 미술의 집대성이라고 할 수 있겠군요.
    It's really a collection of modern art.

집대성: compilation; collection,しゅうたいせい【集大成】,compilation,síntesis, integración,جمْع,эмхэтгэл,tính tập hợp, tính tổng hợp,การค้นคว้าและรวบรวม, การรวบรวมไว้ให้สมบูรณ์, การรวบรวมให้เป็นหนึ่งเดียว,penyatuan, penggabungan,составление; компилирование; комплектование; обобщение; объединение,集大成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집대성 (집때성)
📚 Từ phái sinh: 집대성되다(集大成되다): 여러 가지가 한데 모여 하나의 체계가 이루어져 완성되다. 집대성하다(集大成하다): 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91)