🌟 찰랑찰랑하다

Tính từ  

1. 액체가 넘칠 듯이 매우 가득 고여 있다.

1. ĂM ẮP, SÓNG SÁNH: Chất lỏng đọng rất đầy như sắp tràn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰랑찰랑한 술.
    Soft liquor.
  • 찰랑찰랑하게 따르다.
    Follow with brim.
  • 찰랑찰랑하게 붓다.
    Pour in brim.
  • 찰랑찰랑하게 채우다.
    Fill it in.
  • 눈물이 찰랑찰랑하다.
    Tears welled up.
  • 나는 지수가 잔에 찰랑찰랑하게 따라 준 술을 쏟지 않고 한 번에 마셨다.
    I drank at once without spilling the wine that ji-su had poured into the glass.
  • 욕조에 고여 있는 물은 찰랑찰랑해서 곧 넘칠 듯 보였다.
    The water in the bathtub was brimming over and seemed about to overflow.
  • 지수가 남자 친구랑 헤어졌다며?
    I heard ji-soo broke up with her boyfriend?
    응, 어제 만나서 이야기를 들었는데 아직도 두 눈에 눈물이 찰랑찰랑하더라.
    Yeah, i heard about it yesterday, and i still have tears in my eyes.
큰말 철렁철렁하다: 많은 양의 액체가 넘칠 듯이 매우 가득 차 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰랑찰랑하다 (찰랑찰랑하다) 찰랑찰랑한 (찰랑찰랑한) 찰랑찰랑하여 (찰랑찰랑하여) 찰랑찰랑해 (찰랑찰랑해) 찰랑찰랑하니 (찰랑찰랑하니) 찰랑찰랑합니다 (찰랑찰랑함니다)
📚 Từ phái sinh: 찰랑찰랑: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모…

🗣️ 찰랑찰랑하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 찰랑찰랑하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)