🌟 찰랑찰랑하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰랑찰랑하다 (
찰랑찰랑하다
) • 찰랑찰랑한 (찰랑찰랑한
) • 찰랑찰랑하여 (찰랑찰랑하여
) 찰랑찰랑해 (찰랑찰랑해
) • 찰랑찰랑하니 (찰랑찰랑하니
) • 찰랑찰랑합니다 (찰랑찰랑함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰랑찰랑: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모…
🗣️ 찰랑찰랑하다 @ Ví dụ cụ thể
- 지수의 머리카락은 항상 반지르르하고 찰랑찰랑하다. [반지르르하다]
• Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)