🌟 질퍼덕거리다

Động từ  

1. 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.

1. LẦY LỘI, LẸP NHẸP: Liên tục có cảm giác những thứ như bùn hay bột nhào có nhiều nước nên nhão mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질퍼덕거리는 도로.
    A rattling road.
  • 길바닥이 질퍼덕거리다.
    The street is jittery.
  • 땅이 질퍼덕거리다.
    The ground flutters.
  • 바닥이 질퍼덕거리다.
    The floor flutters.
  • 반죽이 질퍼덕거리다.
    The dough is fluttering.
  • 눈이 많이 와서 도로가 질퍼덕거리다.
    The roads are jiggling with heavy snow.
  • 반죽이 질퍼덕거려서 요리사는 밀가루를 더 넣었다.
    The dough was fluttering, so the cook added more flour.
  • 비가 온 후 땅이 질퍼덕거리다.
    The ground rattles after the rain.
Từ đồng nghĩa 질퍼덕대다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Từ đồng nghĩa 질퍼덕질퍼덕하다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌이 들다.
준말 질퍽거리다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질퍼덕거리다 (질퍼덕꺼리다 )

💕Start 질퍼덕거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)