🌟 질퍽하다

Tính từ  

1. 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 있다.

1. NHÃO NHOÉT, NHÃO NHẸT: Bùn hay bột có nhiều nước nên có cảm giác mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질퍽한 웅덩이.
    A muddy puddle.
  • 질퍽한 흙.
    Dirty soil.
  • 질퍽하게 반죽하다.
    Knead thoroughly.
  • 길이 질퍽하다.
    The road is muddy.
  • 땅이 질퍽하다.
    The ground is muddy.
  • 바닥이 질퍽하다.
    The floor is muddy.
  • 우리는 비가 쏟아지는 질퍽한 길을 걸었다.
    We walked on a muddy road of rain.
  • 운동장은 발이 푹푹 빠질 만큼 몹시 질퍽했다.
    The playground was so muddy as to sink my feet.
  • 바닥이 왜 이렇게 질퍽하지?
    Why is the floor so muddy?
    간밤에 내린 눈이 햇볕에 녹아서 그래.
    It's because the snow last night melted in the sun.
본말 질퍼덕하다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 질다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질퍽하다 (질퍼카다 ) 질퍽한 (질퍼칸) 질퍽하여 (질퍼카여) 질퍽해 (질퍼캐) 질퍽하니 (질퍼카니) 질퍽합니다 (질퍼캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197)