🌟 불러일으켜-
📚 Variant: • 불러일으켜 • 불러일으켜서 • 불러일으켰다 • 불러일으켜라
• Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82)