🌟 실생활 (實生活)

Danh từ  

1. 이론이나 상상이 아닌 실제의 생활.

1. SINH HOẠT THỰC TẾ, ĐỜI SỐNG THỰC TẾ: Cuộc sống thực tế chứ không phải lý luận hay tưởng tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실생활 공간.
    Real life space.
  • 실생활 영역.
    Real life territory.
  • 실생활에 관심을 갖다.
    Be interested in real life.
  • 실생활에 관여하다.
    Engage in real life.
  • 실생활에 도움이 되다.
    Good for real life.
  • 실생활에 영향을 미치다.
    Influence real life.
  • 실생활에 적용하다.
    Applies to real life.
  • 실생활에 필요하다.
    Required in real life.
  • 김 작가는 자신의 소설에 일제 시대의 실생활을 그대로 묘사해 놓았다.
    Writer kim describes the real life of the japanese colonial era in his novel.
  • 나는 독일어 문법을 열심히 공부했지만 실생활에서는 쓸 일이 없었다.
    I studied german grammar hard, but i had nothing to write in real life.
  • 그 대안 학교에서는 실생활과 동떨어진 것이 아니라 당장 살아가는 데 필요한 것을 가르쳤다.
    The alternative school taught what was needed to live right away, not out of touch with real life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실생활 (실쌩활)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78)