🌟 처리장 (處理場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처리장 (
처ː리장
)
🗣️ 처리장 (處理場) @ Ví dụ cụ thể
- 갑작스러운 핵폐기물 처리장 건설의 발표는 주민들의 반발을 불러일으켰다. [반발 (反撥)]
- 우리 마을 주민들은 모두 가축을 사육하는데 가축 오물 처리장 시설이 마을에 있어야 할 것 같아요. [군청 (郡廳)]
- 핵폐기물 처리장. [핵폐기물 (核廢棄物)]
- 생활 하수 처리장. [생활 하수 (生活下水)]
- 당장 생활 하수 처리장을 설치해 달라고 건의해야겠어. [생활 하수 (生活下水)]
🌷 ㅊㄹㅈ: Initial sound 처리장
-
ㅊㄹㅈ (
치료제
)
: 병이나 상처 등을 낫게 하기 위해 쓰는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC CHỮA BỆNH: Thuốc dùng để chữa khỏi bệnh tật hay vết thương. -
ㅊㄹㅈ (
체류자
)
: 살던 곳을 떠나 다른 곳에 머물러 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LƯU TRÚ: Người rời khỏi nơi đã từng sống và lưu lại nơi khác. -
ㅊㄹㅈ (
창립자
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG LẬP, NGƯỜI THÀNH LẬP: Người tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức... -
ㅊㄹㅈ (
청량제
)
: 맛이 산뜻하고 시원해서 먹으면 기분이 상쾌해지는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC THANH NHIỆT: Thuốc có vị mát lạnh và sảng khoái nên khi uống vào tâm trạng trở nên sảng khoái. -
ㅊㄹㅈ (
처리장
)
: 무엇을 처리하는 곳.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM XỬ LÝ: Nơi xử lí cái gì đó. -
ㅊㄹㅈ (
체력장
)
: 학교에서 학생들의 기초 체력을 높이기 위해 체력 검사를 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA THỂ LỰC: Việc kiểm tra thể lực để nâng cao thể lực cơ bản của học sinh ở trường học. -
ㅊㄹㅈ (
총력전
)
: 전체의 모든 힘을 한곳으로 모아서 하는 전쟁. 또는 그런 경쟁.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TỔNG LỰC: Cuộc chiến mà gom hết toàn bộ mọi sức mạnh lại một chỗ để chiến đấu. Hoặc sự cạnh tranh như vậy.
• Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28)