🌟 처리장 (處理場)

Danh từ  

1. 무엇을 처리하는 곳.

1. ĐỊA ĐIỂM XỬ LÝ: Nơi xử lí cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓰레기 처리장.
    Waste disposal site.
  • 오물 처리장.
    A filth disposal site.
  • 폐수 처리장.
    Wastewater treatment plant.
  • 폐기물 처리장.
    Waste disposal site.
  • 처리장을 건설하다.
    Build a processing plant.
  • 처리장을 옮기다.
    Move the processing plant.
  • 처리장을 지나다.
    Passing through the processing plant.
  • 폐수 처리장의 물은 여러 정화 과정을 거치게 된다.
    Water in the wastewater treatment plant goes through several purification processes.
  • 쓰레기 처리장에서 풍기는 악취는 주민들의 원성을 샀다.
    The stench from the garbage dump caused the residents to resent it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처리장 (처ː리장)

🗣️ 처리장 (處理場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28)