🌟 체육복 (體育服)

Danh từ  

1. 체육을 할 때에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO THỂ THAO, ĐỒ THỂ THAO: Quần áo mặc khi chơi thể dục thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체육복 차림.
    In gym clothes.
  • 체육복을 빌리다.
    Borrow gym clothes.
  • 체육복을 빨다.
    Wash gym clothes.
  • 체육복을 사다.
    Buy gym clothes.
  • 체육복을 입다.
    Wear gym clothes.
  • 운동회에 오는 사람들은 모두 체육복을 갖추어 입었다.
    All those who come to the athletic meeting wore gym clothes.
  • 어머니는 통풍과 땀 흡수가 잘 되는 체육복을 고르셨다.
    Mother chose a gym suit that was well ventilated and absorbed in sweat.
  • 나도 체육복을 집에 두고 왔어.
    I left my gym clothes at home, too.
    그럼 체육 시간 전에 옆 반 친구에게 빌리도록 하자.
    Well, let's rent it to our next classmate before pe class.
Từ đồng nghĩa 운동복(運動服): 운동할 때 입는 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체육복 (체육뽁) 체육복이 (체육뽀기) 체육복도 (체육뽁또) 체육복만 (체육뽕만)

🗣️ 체육복 (體育服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78)