🌟 체육복 (體育服)

Danh từ  

1. 체육을 할 때에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO THỂ THAO, ĐỒ THỂ THAO: Quần áo mặc khi chơi thể dục thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체육복 차림.
    In gym clothes.
  • Google translate 체육복을 빌리다.
    Borrow gym clothes.
  • Google translate 체육복을 빨다.
    Wash gym clothes.
  • Google translate 체육복을 사다.
    Buy gym clothes.
  • Google translate 체육복을 입다.
    Wear gym clothes.
  • Google translate 운동회에 오는 사람들은 모두 체육복을 갖추어 입었다.
    All those who come to the athletic meeting wore gym clothes.
  • Google translate 어머니는 통풍과 땀 흡수가 잘 되는 체육복을 고르셨다.
    Mother chose a gym suit that was well ventilated and absorbed in sweat.
  • Google translate 나도 체육복을 집에 두고 왔어.
    I left my gym clothes at home, too.
    Google translate 그럼 체육 시간 전에 옆 반 친구에게 빌리도록 하자.
    Well, let's rent it to our next classmate before pe class.
Từ đồng nghĩa 운동복(運動服): 운동할 때 입는 옷.

체육복: gym clothes; workout clothes; gym suit,たいいくぎ【体育着】。たいそうぎ【体操着】。たいそうふく【体操服】,vêtement de sport,ropa deportiva,ملابس رياضية,биеийн тамирын хувцас,quần áo thể thao, đồ thể thao,ชุดพละ, ชุดกีฬา,pakaian olahraga,спортивный костюм,运动服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체육복 (체육뽁) 체육복이 (체육뽀기) 체육복도 (체육뽁또) 체육복만 (체육뽕만)

🗣️ 체육복 (體育服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28)