🌟 체육복 (體育服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체육복 (
체육뽁
) • 체육복이 (체육뽀기
) • 체육복도 (체육뽁또
) • 체육복만 (체육뽕만
)
🗣️ 체육복 (體育服) @ Ví dụ cụ thể
- 체육복 좀 빌려 입을 수 있을까? [사물함 (私物函)]
- 체육 시간인데 체육복 안 입고 뭐해? [덕지덕지]
- 비오는 날 운동장에서 축구를 했더니 체육복에 진흙이 덕지덕지 묻어서 빨았어. [덕지덕지]
- 운동화와 체육복. [운동화 (運動靴)]
- 체육복을 안 가져 왔는데 혹시 빌려줄 수 있니? [하의 (下衣)]
- 응. 그런데 나에겐 하의밖에 없어. 체육복 상의는 다른 친구에게 빌려 봐. [하의 (下衣)]
🌷 ㅊㅇㅂ: Initial sound 체육복
-
ㅊㅇㅂ (
체육복
)
: 체육을 할 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO THỂ THAO, ĐỒ THỂ THAO: Quần áo mặc khi chơi thể dục thể thao.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)