🌟 치마폭 (치마 幅)

Danh từ  

1. 천을 이어서 만든 치마의 가로 길이.

1. ĐỘ RỘNG VÁY: Chiều dài của vòng tròn được may liền vải của váy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 치마폭.
    A wide skirt.
  • 좁은 치마폭.
    Narrow skirt width.
  • 치마폭을 재다.
    Measure the width of one's skirt.
  • 치마폭을 줄이다.
    Reduce skirt width.
  • 이 치마는 치마폭이 좁아 걷기가 불편하다.
    This skirt has a narrow skirt that makes it difficult to walk.
  • 그녀는 치마폭을 넓히기 위해 치수를 재었다.
    She took measurements to widen her skirt.
  • 치마가 다리에 너무 딱 붙지 않으면 좋겠어요.
    I hope the skirt doesn't stick too tight to the leg.
    치마폭이 좀 넓은 치마를 찾으시는군요. 그럼 손님께 다른 치마를 보여 드리죠.
    You're looking for a skirt with a wider width. then i'll show you another skirt.

2. 치마의 천.

2. VẢI VÁY: Vải váy

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 치마폭.
    Red skirt width.
  • 치마폭이 너울거리다.
    The width of the skirt is wide.
  • 치마폭이 터지다.
    The skirt bursts.
  • 치마폭을 모으다.
    Gather skirt widths.
  • 치마폭을 펄럭대다.
    Flutter one's skirt.
  • 치마폭을 펼치다.
    Spread skirt.
  • 치마폭으로 가리다.
    Cover with skirt width.
  • 어린 딸이 엄마의 치마폭에 얼굴을 파묻고 애교를 부린다.
    The little daughter burrows her face in her mother's skirt and acts cute.
  • 뛰어가는 여학생의 교복 치마폭이 바람에 날려 너풀너풀한다.
    The width of the school uniform of a running schoolgirl is blown away by the wind.
  • 지수 씨, 치마폭에 뭐가 묻었나 봐요.
    Jisoo, there must be something on your skirt.
    아, 그건 원래 옷감에 붙어 있는 장식이에요.
    Oh, that's the decoration on the original fabric.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치마폭 (치마폭) 치마폭이 (치마포기) 치마폭도 (치마폭또) 치마폭만 (치마퐁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)