🌟 치마폭 (치마 幅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치마폭 (
치마폭
) • 치마폭이 (치마포기
) • 치마폭도 (치마폭또
) • 치마폭만 (치마퐁만
)
🌷 ㅊㅁㅍ: Initial sound 치마폭
-
ㅊㅁㅍ (
철면피
)
: (낮잡아 이르는 말로) 쇠로 만든 낯가죽이라는 뜻으로, 염치가 없고 뻔뻔한 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ MẶT DÀY, ĐỒ MẶT SẮT: (cách nói xem thường) Người trơ trẽn, không biết xấu hổ, với ý nghĩa là ví da mặt giống như làm bằng sắt. -
ㅊㅁㅍ (
치마폭
)
: 천을 이어서 만든 치마의 가로 길이.
Danh từ
🌏 ĐỘ RỘNG VÁY: Chiều dài của vòng tròn được may liền vải của váy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15)