🌟 초선 (初選)

Danh từ  

1. 처음이나 첫 번째로 뽑힘. 또는 처음이나 첫 번째로 뽑음.

1. SƠ LOẠI: Việc được chọn ra đầu tiên hoặc lần thứ nhất. Hoặc việc chọn ra đầu tiên hay lần thứ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초선 의원.
    First-term lawmaker.
  • 초선을 마치다.
    Finish the first term.
  • 초선에 들어서다.
    Enter the first election.
  • 초선에 성공하다.
    First term successful.
  • 초선에 실패하다.
    Fail in one's first election.
  • 민준이는 젊은 나이에도 불구하고 뛰어난 언변과 지혜로 초선 국회의원이 되었다.
    Min-jun, despite his young age, became a first-term lawmaker with excellent speech and wisdom.
  • 제18대 국회에서는 초선 의원들이 모두 원내 대표를 맡으며 활발한 입법 활동을 펼치고 있다.
    In the 18th national assembly, all first-term lawmakers are active in legislative activities, serving as floor leaders.
  • 총선거를 앞두고 정치권이 바쁘게 움직이고 있는 거 같던데.
    Looks like the political community is busy ahead of the general election.
    맞아. 초선이건 중진이건 모두 공천 경쟁에서 살아남으려고 발버둥치고 있어.
    That's right. both first and second-term candidates are struggling to survive the nomination race.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초선 (초선)
📚 Từ phái sinh: 초선하다: 처음 또는 일차로 뽑히다. 또는 처음 또는 일차로 뽑다., 의정대신과 이조 당…

🗣️ 초선 (初選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Gọi món (132)