🌟 찜찜하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찜찜하다 (
찜찜하다
) • 찜찜한 (찜찜한
) • 찜찜하여 (찜찜하여
) 찜찜해 (찜찜해
) • 찜찜하니 (찜찜하니
) • 찜찜합니다 (찜찜함니다
)
🗣️ 찜찜하다 @ Ví dụ cụ thể
- 어젯밤 꿈에 흉조를 보아서 그런지 하루 종일 기분이 찜찜하다. [흉조 (凶鳥/兇鳥)]
- 어젯밤 꿈이 영 안 좋아서 그런지 하루 종일 기분이 찜찜하다. [어젯밤]
- 길에 버려진 강아지를 저대로 두자니 마음이 영 찜찜하다. [저대로]
🌷 ㅉㅉㅎㄷ: Initial sound 찜찜하다
-
ㅉㅉㅎㄷ (
짭짤하다
)
: 맛이 조금 짜다.
☆
Tính từ
🌏 MẰN MẶN, HƠI MẶN: Vị hơi mặn. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩝쩝하다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó. -
ㅉㅉㅎㄷ (
째째하다
)
: → 쩨쩨하다
Tính từ
🌏 -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩡쩡하다
)
: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 크게 나다.
Động từ
🌏 TÁCH TÁCH, LÁCH TÁCH: Phát ra tiếng những cái như tảng băng đá hay đồ đóng cứng chắc đột nhiên tách ra. -
ㅉㅉㅎㄷ (
짭짭하다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó. -
ㅉㅉㅎㄷ (
짹짹하다
)
: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩍쩍하다
)
: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi đồng thời liên tục nuốt mạnh. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩡쩡하다
)
: 소리의 울림이 높고 세다.
Tính từ
🌏 SANG SẢNG, VANG VANG, (HOAN HÔ) VANG DẬY, (KHÓC, KÊU) VÁNG LÊN: Độ vang của âm thanh cao và mạnh. -
ㅉㅉㅎㄷ (
찜찜하다
)
: 마음에 걸려 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BỨT RỨT, BỰC BỘI, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Có cảm giác vướng mắc và khó chịu trong lòng. -
ㅉㅉㅎㄷ (
찝찔하다
)
: 맛이 없이 조금 짜다.
Tính từ
🌏 MẰN MẶN: Hơi mặn mà không ngon. -
ㅉㅉㅎㄷ (
찝찝하다
)
: (속된 말로) 무엇인가가 마음에 걸려서 기분이 개운하지 않다.
Tính từ
🌏 BỨT RỨT, BỨC BỐI, NHƠM NHỚP: (cách nói thông tục) Có gì đó vướng bận trong lòng nên tâm trạng không thoải mái. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쨍쨍하다
)
: 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 상태이다.
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, GAY GẮT: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩨쩨하다
)
: 너무 적거나 훌륭하지 않아서 시시하다.
Tính từ
🌏 VỤN VẶT, VẶT VÃNH, LẶT VẶT: Nhỏ nhặt vì quá ít hoặc không có gì đặc biệt. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쫀쫀하다
)
: 천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다.
Tính từ
🌏 CHẶT, KHÍT, CHẮC: Mối đan kết của những cái như vải tinh tế và đẹp. -
ㅉㅉㅎㄷ (
짱짱하다
)
: 생김새나 몸집이 다부지고 굳세다.
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, RẮN CHẮC: Dáng vẻ hay thân hình vạm vỡ và rắn chắc.
• Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)