🌟 찜찜하다

Tính từ  

1. 마음에 걸려 언짢은 느낌이 있다.

1. BỨT RỨT, BỰC BỘI, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Có cảm giác vướng mắc và khó chịu trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찜찜한 일.
    A stiff task.
  • 찜찜한 표정.
    A pained look.
  • 기분이 찜찜하다.
    Feeling heavy.
  • 마음이 찜찜하다.
    I feel uncomfortable.
  • 가기가 찜찜하다.
    It's hard to get there.
  • 일을 다 못 끝내고 집에 가려니 기분이 찜찜했다.
    I felt uncomfortable going home after work.
  • 승규는 낯선 사내에게 자신의 연락처를 가르쳐 주기가 찜찜했다.
    Seung-gyu felt uncomfortable teaching his contact number to a strange man.
  • 작별인사도 없이 떠나기가 찜찜해 나는 떠나기 전 지수에게 전화를 걸었다.
    I called jisoo before i left because i felt uncomfortable leaving without saying goodbye.
  • 그 우유, 유통 기한이 지난 건데 그걸 먹었단 말이야?
    That milk, it's past its expiration date, and you drank it?
    어쩐지, 기분이 영 찜찜하더라고.
    Somehow, i felt like shit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찜찜하다 (찜찜하다) 찜찜한 (찜찜한) 찜찜하여 (찜찜하여) 찜찜해 (찜찜해) 찜찜하니 (찜찜하니) 찜찜합니다 (찜찜함니다)

🗣️ 찜찜하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)