🌟 찜찜하다

Tính từ  

1. 마음에 걸려 언짢은 느낌이 있다.

1. BỨT RỨT, BỰC BỘI, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Có cảm giác vướng mắc và khó chịu trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찜찜한 일.
    A stiff task.
  • Google translate 찜찜한 표정.
    A pained look.
  • Google translate 기분이 찜찜하다.
    Feeling heavy.
  • Google translate 마음이 찜찜하다.
    I feel uncomfortable.
  • Google translate 가기가 찜찜하다.
    It's hard to get there.
  • Google translate 일을 다 못 끝내고 집에 가려니 기분이 찜찜했다.
    I felt uncomfortable going home after work.
  • Google translate 승규는 낯선 사내에게 자신의 연락처를 가르쳐 주기가 찜찜했다.
    Seung-gyu felt uncomfortable teaching his contact number to a strange man.
  • Google translate 작별인사도 없이 떠나기가 찜찜해 나는 떠나기 전 지수에게 전화를 걸었다.
    I called jisoo before i left because i felt uncomfortable leaving without saying goodbye.
  • Google translate 그 우유, 유통 기한이 지난 건데 그걸 먹었단 말이야?
    That milk, it's past its expiration date, and you drank it?
    Google translate 어쩐지, 기분이 영 찜찜하더라고.
    Somehow, i felt like shit.

찜찜하다: uncomfortable,きまずい【気まずい】。ばつがわるい【ばつが悪い】,tracassant, inconfortable, dérangeant,incómodo, molesto,غير لَبِق,эвгүй, таагүй, аягүй, тавгүй,bứt rứt, bực bội, đứng ngồi không yên,คลางแคลงใจ, เคลือบแคลงใจ, ค้างคาใจ, ตะขิดตะขวงใจ,tidak nyaman,колеблющийся; нерешительный,不踏实,不安心,不得劲,有顾虑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찜찜하다 (찜찜하다) 찜찜한 (찜찜한) 찜찜하여 (찜찜하여) 찜찜해 (찜찜해) 찜찜하니 (찜찜하니) 찜찜합니다 (찜찜함니다)

🗣️ 찜찜하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76)