🌟 촉발하다 (觸發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촉발하다 (
촉빨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 촉발(觸發): 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어남. 또는 그렇게 되게 함., 어떤…
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 촉발하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8)