🌟 촉발하다 (觸發 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. BÙNG PHÁT, BỊ KÍCH ĐỘNG, KÍCH ĐỘNG: Gặp phải sự việc nào đó khiến cho cảm xúc hay rung cảm nào đó trỗi dậy. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정이 촉발하다.
    Feelings trigger.
  • 분노가 촉발하다.
    Furious.
  • 연민이 촉발하다.
    Pity stirs up.
  • 연정이 촉발하다.
    A coalition is triggered.
  • 경쟁을 촉발하다.
    Precipitate competition.
  • 문제를 촉발하다.
    Precipitate a problem.
  • 변화를 촉발하다.
    Trigger a change.
  • 연구를 촉발하다.
    Precipitate research.
  • 운동을 촉발하다.
    Trigger a movement.
  • 전쟁을 촉발하다.
    Precipitate a war.
  • 파업을 촉발하다.
    Trigger a strike.
  • 혁명을 촉발하다.
    Trigger a revolution.
  • 행동을 촉발하다.
    Precipitate action.
  • 나는 두 친구 사이의 오해를 풀어 주려고 하다가 오히려 문제를 촉발하고 말았다.
    I tried to clear up the misunderstanding between the two friends, but rather triggered trouble.
  • 어린 아이의 안타까운 사연을 들은 사람들은 연민의 감정이 촉발하여 눈물을 흘렸다.
    Those who heard the sad story of a young child shed tears, triggered by compassion.
  • 전국의 학생들에게 시험을 보게 해서 학교별로 등급을 매긴다면서?
    I heard students across the country are graded by schools, right?
    그렇다더라. 괜히 사교육 열풍만 더 촉발할 일을 왜 벌이나 몰라.
    I heard so. why don't you know what will only trigger the private education craze?

2. 어떤 것이 닿거나 부딪쳐서 폭발하다. 또는 그렇게 폭발시키다.

2. NỔ TUNG, BÙNG NỔ, LÀM NỔ TUNG, LÀM BÙNG NỔ: Cái nào đó chạm phải hoặc đâm phải nên phát nổ. Hoặc làm cho nổ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촉발한 잔해.
    Triggered debris.
  • 촉발한 장소.
    The place that triggered it.
  • 물질이 촉발하다.
    Material triggers.
  • 폭탄이 촉발하다.
    A bomb triggers.
  • 화약이 촉발하다.
    Gunpowder sets off.
  • 갑자기 촉발하다.
    Precipitate suddenly.
  • 공터에 가 보니 어젯밤 화약이 촉발하고 난 잔해들이 여기저기에 널려 있었다.
    When i went to the vacant lot, there were debris everywhere, triggered by gunpowder last night.
  • 실험실에서 장난을 치던 학생들 때문에 결국 물질이 촉발하는 사고가 일어났다.
    Students playing tricks in the lab eventually caused a substance-triggered accident.
  • 갑작스럽게 촉발했다는 장소에 가보니 역시나 누군가 고의적으로 벌인 일이었어.
    When i went to the place where it was suddenly triggered, someone did it deliberately.
    정말? 그러면 그 범인을 어서 잡아야겠네.
    Really? then we'll have to catch the criminal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉발하다 (촉빨하다)
📚 Từ phái sinh: 촉발(觸發): 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어남. 또는 그렇게 되게 함., 어떤…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)