🌟 촉발하다 (觸發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촉발하다 (
촉빨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 촉발(觸發): 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어남. 또는 그렇게 되게 함., 어떤…
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 촉발하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)