🌟 텐트 (tent)
Danh từ
🗣️ 텐트 (tent) @ Ví dụ cụ thể
- 텐트 주변으로 벌레와 모기들이 부글부글 모여들어서 우리는 연신 모기약을 뿌려 댔다. [부글부글]
- 텐트 구석에 놓인 접시 위에는 나선형의 모기향이 동그랗게 타들어 가고 있었다. [모기향 (모기香)]
- 민준이는 바람에 날아가지 않도록 텐트 기둥의 밑동을 땅 속에 깊이 박았다. [밑동]
- 우리는 텐트 주위를 돌아가며 벌레가 오지 못하도록 약을 뿌렸다. [돌아가다]
- 텐트 안은 생각보다 따뜻하다. [침투하다 (浸透하다)]
- 응, 텐트는 보통 바람이나 빗물이 침투하지 못하는 천으로 만들어. [침투하다 (浸透하다)]
- 기아에 허덕이는 사람들은 식량을 받기 위해 적십자 문양이 새겨진 텐트 앞에 줄을 섰다. [적십자 (赤十字)]
- 텐트 기둥. [기둥]
- 텐트가 왜 무너진 거야? [기둥]
- 텐트를 받치고 있던 기둥이 부러졌어. [기둥]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 텐트
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43)