🌟 텐트 (tent)

Danh từ  

1. 산, 들, 물가 등에서 잠시 생활할 때 눈, 비, 바람 등을 막거나 햇빛을 가리기 위해 사용하는 작은 천막.

1. LÁN, RẠP, TĂNG: Lều nhỏ dùng để che nắng hoặc cản tuyết, mưa, gió... khi tạm thời sinh hoạt ở núi, cánh đồng, bờ sông suối...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 텐트가 없다.
    No tent.
  • 텐트가 있다.
    There's a tent.
  • 텐트를 가져가다.
    Take the tent.
  • 텐트를 세우다.
    Set up a tent.
  • 텐트를 이용하다.
    Use a tent.
  • 텐트를 접다.
    Fold a tent.
  • 텐트를 준비하다.
    Prepare a tent.
  • 텐트를 치다.
    Put up a tent.
  • 오랜만에 산으로 놀러 온 친구들은 텐트를 치느라 정신이 없었다.
    Friends who came to the mountains to play in a long time were busy setting up tents.
  • 텐트를 준비하는 것을 깜박한 우리는 급하게 잠 잘 곳을 알아보아야 했다.
    Being short of preparing the tent, we had to find a place to sleep in a hurry.
  • 일단 여기에다가 텐트를 세우고 근처에 물을 구할 수 있는 곳이 있나 찾아보자.
    Let's just put up a tent here and see if there's a place nearby where we can get water.
    그러지 말고 시냇물을 찾아서 그 근처에다가 치는 게 좋을 것 같은데.
    Come on, we'd better find a stream and hit it near it.

🗣️ 텐트 (tent) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43)