🌟 토담 (土 담)

Danh từ  

1. 흙으로 쌓아 만든 담.

1. TƯỜNG ĐẤT, BỜ RÀO ĐẤT: Bờ bao được làm bằng cách đắp đất lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토담이 생기다.
    Totham forms.
  • 토담을 만들다.
    Build a todam.
  • 토담을 쌓다.
    Build a totem pole.
  • 토담을 치다.
    To make a toast.
  • 토담으로 짓다.
    Build in todam.
  • 앞집은 원래 담이 있던 집이 아니었는데 어느새 토담을 쌓아 올렸다.
    The house in front of us was not originally a wall, but before we knew it, we piled up totham.
  • 할아버지께서는 집 주변에 토담을 만들어 도둑이 드는 것을 방지하고자 하셨다.
    Grandpa wanted to build a totham around the house to prevent thieves from entering.
  • 이 집은 토담이 참 높게 둘러쳐 져 있네.
    This house is surrounded by todam.
    그러게 말이야. 이런 집에서 사는 사람은 집안에 있으면 바깥이 제대로 보이지도 않겠다.
    I know. a man who lives in a house like this won't even see outside properly if he's inside.
Từ đồng nghĩa 흙담: 흙으로 쌓아 만든 담.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토담 (토담)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)