🌟
토담
(土 담)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
토담
(토담
)
🌷
토담
-
: 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다.
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra.
-
: 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại
-
: 몸을 움직이거나 어떤 일을 대하는 마음이 드러난 자세.
🌏 THÁI ĐỘ: Cử động thân mình hay tư thế để lộ tâm trạng về việc nào đó.
-
: 몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다.
🌏 VẶN, XOAY, NGOÁI (ĐẦU,CỔ): Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể.
-
: 많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다.
🌏 PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn.
-
: 때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính.
-
: 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình.
-
: 어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
🌏 GIŨ, PHỦI: Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra.
-
: 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.
🌏 SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải.
-
: 막혀 있던 것을 치우고 통하게 하다.
🌏 MỞ, KHAI THÔNG: Xoá đi hoặc làm thông cái vốn bị tắc.
-
: 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분.
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng.
-
: 너무 마르거나 추워서 틈이 생기고 갈라지다.
🌏 NỨT, MỞ RA, HÉ RA: Khe hở xuất hiện và tách ra do quá lạnh hoặc khô.
-
: 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다.
🌏 NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN: Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.