vĩ tố
준말
Từ tham khảo
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 다 다 End
Start
End
Start 마 마 End
Start 는 는 End
• Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59)