🌟 -다마는

vĩ tố  

1. 앞에 오는 말을 인정하면서 그에 반대되거나 관계없는 내용을 덧붙여 말할 때 쓰는 연결 어미.

1. MẶC DÙ... NHƯNG: Vĩ tố liên kết dùng khi công nhận vế trước và nói thêm về nội dung trái ngược điều đó hoặc không có liên quan với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세상에 쉬운 일이 없다마는 자녀를 키우는 것은 할수록 어렵다.
    Nothing is easy in the world, but the more difficult it is to raise a child.
  • Google translate 내일 경기에 최선을 다해 보겠다마는 상대가 워낙 강해 자신은 없다.
    I'll do my best tomorrow.ma's opponent is so strong that he is not confident.
  • Google translate 도와주겠다는 마음은 고맙다마는 이번 일은 내 힘으로 해결하고 싶네.
    I appreciate your help, but i'd like to take care of this myself.
  • Google translate 혹시 시간이 있으면 내 과제를 좀 도와줄래?
    Can you help me with my assignment if you have time?
    Google translate 내가 도움이 될지는 모르겠다마는 일단 도와줄게.
    I don't know if i can help, but i'll help you for now.
준말 -다만: 앞에 오는 말을 인정하면서 그에 반대되거나 관계없는 내용을 덧붙여 말할 때 쓰는…
Từ tham khảo -ㄴ다마는: 앞에 오는 말을 인정하면서 그에 반대되거나 관계없는 내용을 덧붙여 말할 때 …
Từ tham khảo -는다마는: 앞에 오는 말을 인정하면서 그에 반대되거나 관계없는 내용을 덧붙여 말할 때 …

-다마는: -damaneun,が。けれども。けれど。けど,,,ـنْدامانونْ,,mặc dù... nhưng,...ก็...นะ แต่...,walaupun, meskipun, biarpun,,,

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Thể thao (88) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Xem phim (105) Sở thích (103) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)