🌟 터트리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터트리다 (
터ː트리다
) • 터트리어 (터ː트리어
터ː트리여
) 터트려 (터ː트려
) • 터트리니 (터ː트리니
)
🗣️ 터트리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅌㄹㄷ: Initial sound 터트리다
-
ㅌㅌㄹㄷ (
터트리다
)
: 무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NẶN VỠ, LÀM NỔ: Ấn vào bề mặt đang bao quanh cái gì đó và làm cho vỡ ra.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)