🌟 토사물 (吐瀉物)

Danh từ  

1. 토해 낸 음식물.

1. ĐỒ NÔN: Đồ ăn bị nôn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토사물이 묻다.
    Earthquakes bury.
  • 토사물이 흐르다.
    The vomit flows.
  • 토사물을 닦다.
    Wipe soil.
  • 토사물을 치우다.
    Clear the vomit.
  • 토사물로 오염되다.
    Contaminated with soil.
  • 간호사들은 환자의 토사물을 치우기 위해 걸레를 가지러 나갔다.
    The nurses went out to pick up the mop to clean up the patient's vomit.
  • 속이 좋지 않다던 친구가 결국 토하는 바람에 토사물이 옷이 다 묻어 버렸다.
    A friend who said he was sick finally threw up and the vomit was all over his clothes.
  • 환자들이 누워서 토할 경우 잘못하면 질식을 할 수 있으니 주의하세요.
    If patients lie down and vomit, they may suffocate if they do something wrong.
    네, 일단 침대 시트에 묻은 토사물부터 닦아내겠습니다.
    Yes, i'll wipe the dirt off the sheets first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토사물 (토사물)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)