🌟 토사물 (吐瀉物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토사물 (
토사물
)
🌷 ㅌㅅㅁ: Initial sound 토사물
-
ㅌㅅㅁ (
특산물
)
: 어떤 지역에서 특별히 생산되는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐẶC SẢN: Đồ vật được sản xuất đặc biệt ở vùng nào đó. -
ㅌㅅㅁ (
통신망
)
: 통신사나 신문사 등에서, 여러 곳에 사람을 보내 본사와 연락하도록 짜 놓은 연락 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI THÔNG TIN: Hệ thống liên lạc được tạo ra để người được những cơ quan như công ty truyền thông hoặc báo chí cử đến một số nơi liên lạc với trụ sở chính. -
ㅌㅅㅁ (
토사물
)
: 토해 낸 음식물.
Danh từ
🌏 ĐỒ NÔN: Đồ ăn bị nôn ra. -
ㅌㅅㅁ (
토산물
)
: 그 지방에서만 특별히 나는 물건.
Danh từ
🌏 ĐẶC SẢN, THỔ SẢN: Đồ vật đặt biệt mà chỉ có ở vùng đó. -
ㅌㅅㅁ (
통성명
)
: 처음 만나서 인사할 때 서로 성과 이름을 알려 줌.
Danh từ
🌏 VIỆC GIỚI THIỆU DANH TÍNH, VIỆC GIỚI THIỆU LÀM QUEN: Việc cho biết tên và họ của nhau khi chào gặp gỡ lần đầu.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)