🌟 치한 (癡漢)

Danh từ  

1. 여자에게 성적으로 치근대거나 나쁜 짓을 하며 괴롭히는 남자.

1. KẺ QUẤY RỐI TÌNH DỤC, TÊN QUẤY RỐI: Đàn ông quấy nhiễu tình dục hay làm hành động xấu gây phiền phức phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 험상궂은 치한.
    Harsh teeth.
  • 치한이 나타나다.
    Chihan appears.
  • 치한을 퇴치하다.
    Defeat chi-han.
  • 치한과 마주치다.
    Run into chihan.
  • 치한에게 납치되다.
    Be kidnapped by chihan.
  • 치한으로 몰리다.
    Full of chihan.
  • 나는 골목에서 치한을 만나 하마터면 납치를 당할 뻔했지만 다행히 주위에 경찰이 있어 나를 도와주었다.
    I met chihan in the alley and almost got kidnapped, but fortunately there was a police officer around, helping me.
  • 나는 평소 열심히 배워 놓은 호신술 덕분에 나에게 나쁜 짓을 하려던 치한을 손쉽게 퇴치할 수 있었다.
    I could easily get rid of chihan, who was trying to do bad things to me, thanks to the self-defense skills i had learned so hard.
  • 너 오늘 치한 취급 당했다면서?
    I heard you were being cheesy today.
    저는 만지지도 않았는데 어떤 여자가 자기 엉덩이를 만졌다고 소리를 지르지 뭐예요.
    I didn't even touch it, but a woman yells at me for touching her butt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치한 (치한)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82)