🌟 태연히 (泰然 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태연히 (
태연히
)
📚 Từ phái sinh: • 태연(泰然): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않음.
🌷 ㅌㅇㅎ: Initial sound 태연히
-
ㅌㅇㅎ (
태연히
)
: 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẢN NHIÊN, MỘT CÁCH BÌNH TĨNH, MỘT CÁCH BÌNH THẢN: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì, trong tình huống đương nhiên phải thấy sợ hoặc phân vân. -
ㅌㅇㅎ (
타원형
)
: 길쭉하고 둥근 타원으로 된 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình được tạo nên bởi hình tròn và thuôn.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11)