🌟 태연히 (泰然 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태연히 (
태연히
)
📚 Từ phái sinh: • 태연(泰然): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않음.
🌷 ㅌㅇㅎ: Initial sound 태연히
-
ㅌㅇㅎ (
태연히
)
: 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẢN NHIÊN, MỘT CÁCH BÌNH TĨNH, MỘT CÁCH BÌNH THẢN: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì, trong tình huống đương nhiên phải thấy sợ hoặc phân vân. -
ㅌㅇㅎ (
타원형
)
: 길쭉하고 둥근 타원으로 된 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình được tạo nên bởi hình tròn và thuôn.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)