Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칠거지악 (칠거지악) • 칠거지악이 (칠거지아기) • 칠거지악도 (칠거지악또) • 칠거지악만 (칠거지앙만)
칠거지악
칠거지아기
칠거지악또
칠거지앙만
Start 칠 칠 End
Start
End
Start 거 거 End
Start 지 지 End
Start 악 악 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104)