🌟 칠거지악 (七去之惡)

Danh từ  

1. (옛날에) 아내를 내쫓을 수 있는 이유가 되었던 일곱 가지 잘못.

1. (ngày xưa) Bảy điều sai phạm trở thành lí do có thể đuổi vợ ra đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칠거지악의 죄.
    The sin of the seven kingdoms.
  • 칠거지악을 규정하다.
    Defines chiljirak.
  • 칠거지악을 저지르다.
    Commit chiljigaeak.
  • 칠거지악에 들어가다.
    Enter the chiljigaeak.
  • 칠거지악에 속하다.
    Belong to the chiljirak.
  • 칠거지악에 해당하다.
    Corresponding to the chiljirak.
  • 칠거지악은 남성 중심적 사회의 모습을 보여 준다.
    Chiljirak shows the appearance of a male-centered society.
  • 조선 시대에는 칠거지악을 통해 아내의 도리를 강조하였다.
    During the joseon dynasty, he emphasized his wife's duty through chiljiak.
  • 옛날에는 왜 아들을 낳지 못하면 칠거지악이라고 해도 쫓겨나고 그랬잖아.
    In the old days, if you can't have a son, you'll be kicked out even if it's a chil-ji-ak.
    아들 못 낳는 게 여자 탓도 아닌데 정말 이상한 것 같아.
    It's not even a woman's fault for not having a son, but i think it's really weird.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠거지악 (칠거지악) 칠거지악이 (칠거지아기) 칠거지악도 (칠거지악또) 칠거지악만 (칠거지앙만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)