🌟 칠거지악 (七去之惡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칠거지악 (
칠거지악
) • 칠거지악이 (칠거지아기
) • 칠거지악도 (칠거지악또
) • 칠거지악만 (칠거지앙만
)
🌷 ㅊㄱㅈㅇ: Initial sound 칠거지악
-
ㅊㄱㅈㅇ (
칠거지악
)
: (옛날에) 아내를 내쫓을 수 있는 이유가 되었던 일곱 가지 잘못.
Danh từ
🌏 (ngày xưa) Bảy điều sai phạm trở thành lí do có thể đuổi vợ ra đi.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28)